--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chè hương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chè hương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chè hương
+
Flavoured tea, scented tea
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chè hương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chè hương"
:
chào hàng
chặn họng
chấn hưng
chè hương
chí hướng
chị hằng
chửa hoang
Lượt xem: 658
Từ vừa tra
+
chè hương
:
Flavoured tea, scented tea
+
ngạt ngào
:
thơm ngạt ngào sweet-scented
+
rời miệng
:
Have just finished speakingMẹ răn vừa rời miệng, con đã nghịch rồiHardly had the mother finished her admonishment when the child got into mischief again
+
chất liệu
:
Materialsơn dầu là một chất liệu của hội hoạoil is a painting materialthực tế đấu tranh và sản xuất là chất liệu phong phú của sáng tác nghệ thuậtthe facts of the fighting and production are seminal materials for artistic creation
+
end point
:
điểm đầu nút